Xe nâng Gas 1.5 tấn
15/18/20L-7M
Hiệu suất nhanh và ổn định
Công suất cao, độ ồn thấp
Ghế Grammer (OPT)
Đèn pha an toàn và đèn làm việc phía sau
Thông số kỹ thuật
Model
|
Động cơ
|
Công suất
kW/rpm
|
Tải trọng
kg
|
Tâm tải
mm
|
Chiều cao nâng
mm
|
Bán kính quay
mm
|
Tốc độ di chuyển (không tải)
km/h
|
15L-7M
|
HMC/L4KB
|
50 / 2,450
|
1,500
|
500
|
3,325
|
2,000
|
20.1
|
18L-7M
|
HMC/L4KB
|
50 / 2,450
|
1,750
|
500
|
3,325
|
2,027
|
20.1
|
20L-7M
|
HMC/L4KB
|
50 / 2,450
|
2,000
|
500
|
3,330
|
2,063
|
20.1
|
Thông số an toàn
- DUO sensitive ELR (Emergency Locking Retractive) Seat belt
- Seat belt interlock
- TS mast
- Speed limit setting
- Tilt Lock (Standard)
- Operator Presence Sensing System (OPSS)
- Low Leak Valve at Lift Down (Standard)
- Prevention of Sudden Drop when Rupture of Piping (Standard)
- During Engine (Motor) Stop, Steering (HPS: Hydraulic Power Steering) (Standard)