Xe nâng điện ngồi lái 2.0 tấn
16/18/20B-9F
Tối ưu hóa hiệu suất làm việc
Không gian hoạt động thoải mái
Hệ thống lấy bình ắc quy bên hông (OPT)
Kiểm soát tốc độ khi vào đường cong
Thông số kỹ thuật
Model
|
Điện áp
V
|
Dung lượng
ắc quy (Ah)
|
Tải trọng
kg
|
Tâm tải
mm
|
Chiều cao nâng
mm
|
Bán kính quay
mm
|
Tốc độ di chuyển (không tải)
km/h
|
16B-9F
|
48
|
440
|
1,600
|
500
|
3,325
|
1,710
|
15.0
|
18B-9F
|
48
|
440
|
1,800
|
500
|
3,325
|
1,795
|
15.0
|
20B-9F
|
48
|
440
|
2,000
|
500
|
3,330
|
1,810
|
15.0
|
Thông số an toàn
- DUO sensitive ELR(Emergency Locking Retractive) Seat belt
- Seat belt interlock
- Hill Start Assist Control System (HAC)
- Curve control
- VS mast
- TS mast
- IPAS: Intelligent Proximity Alert System
- Speed limit setting
- Tilt Lock (standard)
- TFront/ Rear LED Work Lamp
- Operator Presence Sensing System (OPSS)
- Low Leak Valve at Lift Down (Standard)
- Prevention of Sudden Drop when Rupture of Piping (Standard)
- During Engine (Motor) Stop, Steering (HPS: Hydraulic Power Steering) (Standard)