Xe nâng điện đứng lái 1.8 tấn
15/18/20/25BR-9
Hiệu suất tối đa
Không gian hoạt động thoải mái
Màn hình LCD màu 3,5 inch
Kiểm soát tốc độ khi vào đường cong
Hiển thị tải trọng nâng (OPT)
Thông số kỹ thuật
Model
|
Điện áp
V
|
Dung lượng
ắc quy (Ah)
|
Tải trọng
kg
|
Tâm tải
mm
|
Chiều cao nâng
mm
|
Bán kính quay
mm
|
Tốc độ di chuyển (không tải)
km/h
|
15BR-9
|
48
|
280
|
1,500
|
500
|
3,000
|
1,596
|
11.0
|
18BR-9
|
48
|
300
|
1,800
|
500
|
3,000
|
1,775
|
11.0
|
20BR-9
|
48
|
335
|
2,000
|
500
|
3,000
|
1,775
|
11.0
|
25BR-9
|
48
|
335
|
2,500
|
500
|
3,000
|
1,980
|
12.0
|
Thông số an toàn
- Load weight indication
- Fork camera and LCD monitor
- Curve control
- IPAS: Intelligent Proximity Alert System
- Speed limit setting
- Tilt Lock (standard)
- TFront/ Rear LED Work Lamp
- Operator Presence Sensing System (OPSS)
- Blue Spot
- Low Leak Valve at Lift Down (Standard)
- Prevention of Sudden Drop when Rupture of Piping (Standard)
- During Engine (Motor) Stop, Steering (HPS: Hydraulic Power Steering) (Standard)