Xe nâng dầu 1.5 tấn
15/18D/20DA-7E
Động cơ KUBOTA V2203 mạnh mẽ
Chức năng an toàn OPSS
Hệ thống phanh ướt (wet-disc)
Hệ thống cầu xe bền bỉ
Thông số kỹ thuật
Model
|
Động cơ
|
Công suất
kW/rpm
|
Tải trọng
kg
|
Tâm tải
mm
|
Chiều cao nâng
mm
|
Bán kính quay
mm
|
Tốc độ di chuyển (không tải)
km/h
|
15D-7E
|
KUBOTA/V2203
|
30.8 / 2,400
|
1,500
|
500
|
3,325
|
2,000
|
19
|
18D-7E
|
KUBOTA/V2203
|
30.8 / 2,400
|
1,750
|
500
|
3,325
|
2,027
|
19
|
20DA-7E
|
KUBOTA/V2203
|
30.8 / 2,400
|
2,000
|
500
|
3,330
|
2,063
|
19.1
|
Thông số an toàn
- DUO sensitive ELR(Emergency Locking Retractive) Seat belt
- Seat belt interlock
- TS mast
- Operator Presence Sensing System (OPSS)
- Low Leak Valve at Lift Down (Standard)
- Prevention of Sudden Drop when Rupture of Piping (Standard)
- During Engine (Motor) Stop, Steering (HPS: Hydraulic Power Steering) (Standard)