Xe nâng dầu 11 tấn
110/130/160D-7E
Vận hành tối ưu
Chức năng hiển thị tải trọng hàng (OPT)
Camera lùi sau (OPT)
Điều hòa nóng & lạnh (OPT)
Hệ thống phanh dừng tự động
Hệ thống an toàn OPSS
Thông số kỹ thuật
Model
|
Động cơ
|
Công suất
kW/rpm
|
Tải trọng
kg
|
Tâm tải
mm
|
Chiều cao nâng
mm
|
Bán kính quay
mm
|
Tốc độ di chuyển (không tải)
km/h
|
110D-7E
|
HYUNDAI/HE6.7
|
142 / 2,200
|
11,000
|
600
|
3,005
|
4,191
|
33.3
|
130D-7E
|
HYUNDAI/HE6.7
|
142 / 2,200
|
13,000
|
600
|
3,005
|
4,191
|
33.2
|
160D-7E
|
HYUNDAI/HE6.7
|
142 / 2,200
|
16,000
|
600
|
3,010
|
4,746
|
32.3
|
Thông số an toàn
- DUO sensitive ELR(Emergency Locking Retractive) Seat belt
- Load weight indication
- TS mast
- Auto Parking Brake
- Rear Camera
- Tilt Lock (Standard)
- Operator Presence Sensing System (OPSS)
- Prevention of Sudden Drop when Rupture of Piping (Standard)
- During Engine (Motor) Stop, Steering (HPS: Hydraulic Power Steering) (Standard)