Xe nâng dầu 5.0 tấn
35/40/45D-9S/50D-9SA
Vận hành tối ưu
Chỗ ngồi thoải mái
Màn hình màu 5.6"
Hiển thị số vận hành
Hiển thị tải trọng hàng (OPT)
Chức năng an toàn OPSS (OPT)
Bảo dưỡng dễ dàng
Thông số kỹ thuật
Model
|
Động cơ
|
Công suất
kW/rpm
|
Tải trọng
kg
|
Tâm tải
mm
|
Chiều cao nâng
mm
|
Bán kính quay
mm
|
Tốc độ di chuyển (không tải)
km/h
|
35D-9S
|
HMC/D4DD
|
70 / 2,300
|
3,500
|
600
|
3,020
|
2,868
|
27.6
|
40D-9S
|
HMC/D4DD
|
70 / 2,300
|
4,000
|
600
|
3,020
|
2,915
|
26.7
|
45D-9S
|
HMC/D4DD
|
70 / 2,300
|
4,500
|
600
|
3,020
|
2,965
|
26.7
|
50D-9SA
|
HMC/D4DD
|
70 / 2,300
|
5,000
|
600
|
2,930
|
3,010
|
26.6
|
Thông số an toàn
- DUO sensitive ELR(Emergency Locking Retractive) Seat belt
- Seat belt interlock
- Hill Start Assist Control System(HAC)
- Load weight indication
- Machine inclination indication
- Consumable item replacement cycle warning
- TS mast
- Mast Accumulator for load cushioning
- Speed limit setting
- Rear Camera
- Tilt Lock (Standard)
- Front/Rear LED Work Lamp
- Operator Presence Sensing System (OPSS)
- Low Leak Valve at Lift Down (Standard)
- Prevention of Sudden Drop when Rupture of Piping (Standard)
- During Engine (Motor) Stop, Steering (HPS: Hydraulic Power Steering) (Standard)
- During Engine Stop, Mast Lowering Fuction (RCV) (Standard)